2. Cước giả định thị trường
Cước thuê bao | Thoại Ngoại mạng | Thoại Nội mạng | SMS Ngoại mạng | SMS Nội mạng | 3G - Gói MIU (*) ko giới hạn dung lượng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn giá thị trường lấy từ mobifone gói trả trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đơn giá mbiz360 gói flat rate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37500 |
http://mobifone.vn/wps/portal/public/goi-cuoc/co-ban/mobicard |
3. Lưu lượng sử dụng hiện tại
Số tiền cho 3G | Số tiền cho Voice | Tổng thời lượng voice | Lưu lượng 3G (GB) |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 |
4. Lưu lượng sử dụng khi dùng MBiz360
Cấp bậc | Số lượng | Lưu lượng 3G | Lưu lượng nội nhóm (giả thiết nội nhóm 20% tông thoại) | Lưu lượng ngoại mạng | lưu lượng nội mạng | Chi phí 3G | chi phí nội nhóm | Chi phí thoại ngoại mạng | chi phí thoại nội mạng | Thuê bao tháng | Tổng chi phí/ người | Tổng chi phí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng giám đốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giám đốc các bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trưởng/ phó phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nhân viên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng chi phí hàng tháng | 0 |